Từ "thành thân" trong tiếng Việt có nghĩa là "kết hôn" hoặc "lập gia đình". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc truyền thống. Khi hai người yêu nhau quyết định sống chung và trở thành vợ chồng, họ sẽ thực hiện một buổi lễ kết hôn, được gọi là "thành thân".
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Họ đã quyết định thành thân sau nhiều năm yêu nhau." 2. Câu phức tạp: "Mặc dù gia đình không đồng ý, nhưng cuối cùng họ vẫn quyết định thành thân vì tình yêu của họ rất mạnh mẽ."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương hoặc thơ ca, "thành thân" có thể được sử dụng để diễn tả không chỉ việc kết hôn mà còn là việc gắn kết sâu sắc giữa hai tâm hồn. Ví dụ: "Trong một buổi chiều lãng mạn, họ đã thành thân dưới ánh nắng vàng rực rỡ."
Phân biệt các biến thể của từ: - "Thành thân" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, trong khi "kết hôn" là từ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. - "Lập gia đình" cũng là một cụm từ có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc xây dựng một gia đình với con cái.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Kết hôn": Là từ phổ biến nhất để chỉ hành động trở thành vợ chồng. - "Lập gia đình": Chỉ việc tạo dựng một gia đình, có thể bao gồm việc kết hôn và có con cái. - "Cưới": Là hành động tổ chức lễ cưới, thường là một phần của việc thành thân.
Nghĩa khác: - Trong ngữ cảnh khác, "thành thân" có thể được sử dụng để chỉ việc có được một vị trí, trạng thái hay danh phận nào đó. Ví dụ: "Nhờ vào sự nỗ lực học tập, anh ấy đã thành thân trong sự nghiệp của mình."
Lưu ý: - Khi sử dụng từ "thành thân", người nói thường muốn nhấn mạnh sự trang trọng và ý nghĩa của việc kết hôn, không chỉ đơn thuần là một thủ tục pháp lý mà còn là một bước quan trọng trong cuộc đời của mỗi người.